Mô hình garch là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Mô hình GARCH (Generalized Autoregressive Conditional Heteroskedasticity) là phương pháp thống kê mô tả phương sai điều kiện của chuỗi thời gian tài chính phụ thuộc vào sai số và phương sai quá khứ. Kết hợp thành phần ARCH và GARCH, GARCH(p,q) cho phép dự báo độ biến động (volatility) theo thời gian, hỗ trợ quản lý rủi ro và định giá tài sản tài chính.

Định nghĩa và khái quát mô hình GARCH

Mô hình GARCH (Generalized Autoregressive Conditional Heteroskedasticity) là phương pháp thống kê được thiết kế để mô tả sự thay đổi phương sai theo thời gian trong các chuỗi dữ liệu tài chính, đặc biệt là độ biến động giá cổ phiếu, tỷ giá hoặc lãi suất. Thay vì giả định phương sai cố định (homoscedasticity), GARCH cho phép phương sai điều kiện (σt2) tại mỗi thời điểm phụ thuộc vào các giá trị sai số quá khứ và phương sai quá khứ, từ đó bắt được hiện tượng “đám mây” biến động (volatility clustering).

Công thức tổng quát GARCH(p,q) thể hiện tính tự hồi quy có thành phần ARCH và GARCH:

σt2=ω+i=1qαiϵti2+j=1pβjσtj2 \sigma_t^2 = \omega + \sum_{i=1}^q \alpha_i \,\epsilon_{t-i}^2 + \sum_{j=1}^p \beta_j \,\sigma_{t-j}^2

Trong đó, ω, αi, βj là các tham số dương đảm bảo σt2 luôn lớn hơn 0. GARCH(1,1) với p=q=1 là dạng phổ biến nhất do tính đơn giản và hiệu quả trong thực nghiệm.

Lịch sử phát triển

Năm 1982, Robert F. Engle đề xuất mô hình ARCH (Autoregressive Conditional Heteroskedasticity) để giải thích hiện tượng biến động không đồng nhất trong dữ liệu kinh tế, và nhận giải Nobel Kinh tế năm 2003 nhờ đóng góp này (Engle Nobel Lecture). Tuy nhiên ARCH chỉ mô hình hóa biến động dựa trên sai số bình phương quá khứ, chưa kể đến tác động tích lũy của độ biến động qua nhiều bước lùi.

Năm 1986, Tim Bollerslev mở rộng ARCH thành GARCH bằng cách thêm phần autoregressive cho phương sai, ghi nhận ảnh hưởng của phương sai thời điểm t−j lên phương sai thời điểm t (ScienceDirect). Kể từ đó, hàng loạt biến thể như EGARCH, TGARCH, GJR-GARCH, FIGARCH… đã ra đời nhằm khắc phục các hạn chế của mô hình cơ bản và mô tả tốt hơn các đặc tính bất đối xứng hay nhớ dài trong biến động tài chính.

Cấu trúc mô hình GARCH(p,q)

Mô hình GARCH(p,q) kết hợp hai thành phần chính: phần ARCH (autoregressive conditional heteroskedasticity) bậc q và phần GARCH (generalized…) bậc p. Phần ARCH mô tả ảnh hưởng tức thời từ sai số bình phương quá khứ, trong khi phần GARCH mô tả ảnh hưởng kéo dài của phương sai quá khứ.

  • ω\omega: hằng số nền, xác định mức độ biến động cơ bản.
  • αi\alpha_i: trọng số ARCH, đo độ nhạy của phương sai với sai số bình phương quá khứ ϵti2\epsilon_{t-i}^2.
  • βj\beta_j: trọng số GARCH, đo độ trễ của ảnh hưởng phương sai quá khứ σtj2\sigma_{t-j}^2.
Tham sốÝ nghĩaVí dụ GARCH(1,1)
ω\omegaBiến động cơ bản0.0001
α1\alpha_1Ảnh hưởng sai số quá khứ0.10
β1\beta_1Ảnh hưởng phương sai quá khứ0.85

Khi α1+β1\alpha_1 + \beta_1 gần 1, mô hình cho thấy độ biến động có tính “kiên trì” cao, nghĩa là một cú sốc thị trường kéo dài ảnh hưởng lên biến động trong thời gian dài.

Giả thiết cơ bản và điều kiện bền vững

Để đảm bảo tính nhất quán và ổn định của ước lượng, GARCH đặt ra các giả thiết:

  • Sai số chuẩn hóa ϵt/σt\epsilon_t / \sigma_t độc lập, phân phối chuẩn hoặc t Student với kỳ vọng 0 và phương sai 1.
  • Không tồn tại tương quan cấp cao: E[ϵtϵtk\epsilon_t\,\epsilon_{t-k}] = 0 với k>0.
  • Điều kiện bền vững (covariance stationarity): tổng các tham số phải thỏa i=1qαi+j=1pβj<1\sum_{i=1}^q \alpha_i + \sum_{j=1}^p \beta_j < 1.
Điều kiệnHệ quả
αi+βj<1\sum \alpha_i + \sum \beta_j < 1 Phương sai hội tụ, mô hình không trở nên phát tán
αi,βj0\alpha_i, \beta_j \ge 0 Phương sai luôn dương

Nếu tổng αi+βj\alpha_i + \beta_j vượt quá 1, GARCH trở thành mô hình không bền vững, phương sai sẽ tăng vô hạn theo thời gian, không phù hợp với dữ liệu thực tế.

Ước lượng tham số

Phương pháp Ước lượng Hồi quy Tối đa (MLE – Maximum Likelihood Estimation) là cách tiếp cận chủ yếu để ước lượng tham số ω\omega, {αi}\{\alpha_i\}{βj}\{\beta_j\} trong GARCH. Giả thiết sai số ϵt/σt\epsilon_t/\sigma_t phân phối chuẩn, hàm log-likelihood cho chuỗi thời gian dài T được viết:

L(θ)=12t=1T(ln(2π)+lnσt2(θ)+ϵt2σt2(θ)), \mathcal{L}(\theta) = -\frac{1}{2}\sum_{t=1}^T\Bigl(\ln(2\pi) + \ln\sigma_t^2(\theta) + \tfrac{\epsilon_t^2}{\sigma_t^2(\theta)}\Bigr),

với θ=(ω,α1,,αq,β1,,βp)\theta = (\omega, \alpha_1,\dots,\alpha_q,\beta_1,\dots,\beta_p). Thuật toán tối ưu như BFGS hoặc Nelder–Mead được sử dụng để tìm giá trị θ^\hat\theta tối đa hóa L\mathcal{L}. Khi phân phối t Student được áp dụng, hàm likelihood được điều chỉnh để bao gồm tham số bậc tự do ν.

  • Kiểm tra hội tụ: giá trị gradient gần 0 và ma trận Hessian dương xác định.
  • Khởi tạo tham số: thường bắt đầu từ GARCH(1,1) hoặc kết quả ARCH(q) để tăng tốc hội tụ.
  • Đánh giá độ nhạy: bootstrap hoặc jackknife cho khoảng tin cậy của ước lượng.

Chẩn đoán và kiểm tra mô hình

Chẩn đoán GARCH yêu cầu kiểm tra phần dư chuẩn hóa ηt=ϵt/σt\eta_t = \epsilon_t/\sigma_t để xác nhận giả thiết không tương quan và phân phối chuẩn hoặc gần chuẩn. Một số kiểm định tiêu biểu:

  • Test Ljung–Box trên {ηt2}\{\eta_t^2\} để phát hiện autocorrelation còn lại: p-value cao gợi ý mô hình đã loại bỏ hiệu ứng ARCH.
  • Engle’s ARCH LM Test kiểm định phần dư vuông ηt2\eta_t^2 để xác định sự tồn tại bổ sung của ARCH-order.
  • Kolmogorov–Smirnov hoặc Shapiro–Wilk Test đánh giá tính chuẩn của ηt\eta_t.

AIC và BIC được tính với log-likelihood Lmax\mathcal{L}_{\max} và số tham số k:

AIC=2Lmax+2k,BIC=2Lmax+klnT. \mathrm{AIC} = -2\mathcal{L}_{\max} + 2k,\quad \mathrm{BIC} = -2\mathcal{L}_{\max} + k\ln T.

Ngưỡng lựa chọn mô hình tối ưu dựa trên giá trị AIC/BIC thấp nhất. Biểu đồ Q–Q plot và phân tích histogram của ηt\eta_t hỗ trợ trực quan chẩn đoán phân phối thực tế.

Mở rộng và biến thể

Để khắc phục các hạn chế của GARCH chuẩn, nhiều biến thể đã ra đời:

  • EGARCH (Nelson, 1991): mô hình hóa log phương sai để cho phép bất đối xứng, hiệu ứng “leverage” được thể hiện qua các tham số khác nhau cho cú sốc dương và âm.
  • TGARCH/GJR-GARCH (Glosten, Jagannathan & Runkle): thêm thành phần chỉ kích hoạt khi ϵt1<0\epsilon_{t-1}<0, bắt hiện tượng thị trường giảm biến động mạnh hơn tăng.
  • FIGARCH: mô hình fractional integration cho phép “long memory” trong biến động, phù hợp chuỗi tài chính có tự tương quan dài.

Các mô hình multivariate GARCH (MGARCH) như DCC-GARCH hay BEKK-GARCH mở rộng cho dữ liệu nhiều biến, mô tả đồng biến động giữa các tài sản khác nhau, quan trọng trong hoạch định danh mục đầu tư và mô phỏng rủi ro hệ thống.

Ứng dụng trong kinh tế – tài chính

GARCH được ứng dụng rộng rãi trong dự báo độ biến động và quản lý rủi ro:

  • Value-at-Risk (VaR): dự báo phân phối biến động để tính mức lỗ tối đa trong ngưỡng tin cậy nhất định.
  • Định giá quyền chọn: tích hợp GARCH vào mô hình Black–Scholes điều chỉnh biến động không hằng định theo thời gian (Dilão & Máca).
  • Dự báo lãi suất và tỷ giá: các ngân hàng trung ương và quỹ đầu tư sử dụng GARCH để xây dựng chiến lược phòng hộ.
Ứng dụngMục tiêuVí dụ
VaR Quản lý rủi ro danh mục 95% VaR 1 ngày cho cổ phiếu
Option Pricing Định giá quyền chọn động Heston–GARCH Model
Hedging Phòng vệ biến động Hợp đồng tương lai lãi suất

Hạn chế và thách thức

Mô hình GARCH cơ bản vẫn tồn tại một số nhược điểm:

  • Giả thiết phân phối chuẩn không phù hợp với dữ liệu tài chính có đuôi dày; cần phân phối t Student hoặc GED.
  • Không mô tả được nhảy giá (jumps) hoặc biến đổi không liên tục trong chuỗi.
  • Ước lượng MLE có thể rơi vào cực tiểu cục bộ, phụ thuộc vào khởi tạo và phương pháp tối ưu.

Đối với dữ liệu đa biến, MGARCH yêu cầu ước lượng số lượng lớn tham số, dẫn đến chi phí tính toán cao và rủi ro quá khớp (overfitting).

Hướng nghiên cứu và phát triển

Hướng phát triển hiện nay tập trung vào kết hợp GARCH với các phương pháp học máy và mô hình phi tham số:

  • GARCH–NN: tích hợp mạng nơ-ron sâu để mô hình hóa phi tuyến trong phương sai (ScienceDirect).
  • Bayesian GARCH: sử dụng kỹ thuật Markov Chain Monte Carlo (MCMC) để ước lượng tham số và đánh giá không chắc chắn.
  • Nonparametric GARCH: áp dụng kernel hoặc spline để xác định cấu trúc phương sai mà không cần giả thiết tuyến tính.

Nghiên cứu MGARCH giảm tham số như factor-GARCH và Dynamic Copula GARCH cũng được chú ý để mô tả biến động đa chiều hiệu quả hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Engle, R. F. “Autoregressive Conditional Heteroskedasticity with Estimates of the Variance of United Kingdom Inflation.” Econometrica, 1982.
  • Bollerslev, T. “Generalized Autoregressive Conditional Heteroskedasticity.” Journal of Econometrics, 1986. Link.
  • Nelson, D. B. “Conditional Heteroskedasticity in Asset Returns: A New Approach.” Econometrica, 1991.
  • Tsay, R. S. “Analysis of Financial Time Series.” 4th ed., Wiley, 2010.
  • Francq, C., & Zakoïan, J.-M. “GARCH Models: Structure, Statistical Inference and Financial Applications.” 2nd ed., Wiley, 2019.
  • Investopedia. “GARCH Model Definition.” 2025. Link.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mô hình garch:

So sánh dự báo của các mô hình biến động: Liệu có mô hình nào vượt trội hơn GARCH(1,1)? Dịch bởi AI
Journal of Applied Econometrics - Tập 20 Số 7 - Trang 873-889 - 2005
Tóm tắtChúng tôi so sánh 330 mô hình loại ARCH về khả năng mô tả phương sai có điều kiện. Các mô hình được so sánh ngoài mẫu sử dụng dữ liệu tỷ giá hối đoái DM–$ và dữ liệu lợi nhuận của IBM, trong đó dữ liệu lợi nhuận dựa trên một tập dữ liệu mới về phương sai thực tế. Chúng tôi không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy mô hình GARCH(1,1) bị vượt trội bởi các mô hình...... hiện toàn bộ
CÁC GIÁN ĐOẠN VỀ CẤU TRÚC VÀ CÁC MÔ HÌNH GARCH CỦA BIẾN ĐỘNG TỶ SUẤT SINH LỜI CHỨNG KHOÁN: TRƯỜNG HỢP CỦA VIỆT NAM
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 29 Số 05 - 2019
Nghiên cứu này sử dụng tỷ suất lợi nhuận hàng ngày của chỉ số chứng khoán và giá chứng khoán để kiểm tra ảnh hưởng của gián đoạn về cấu trúc. Nhóm tác giả sử dụng các mô hình ARCH và các mô hình GARCH. Sử dụng kiểm định Zivot-Andrews (cho một điểm gián đoạn) và kiểm định đa gián đoạn (Multiple Breakpoint Testing) để xác định đa gián đoạn về cấu trúc trong mô hình GARCH. Kết quả nghiên cứu cho...... hiện toàn bộ
#Structural Break #Value at Risk #Model GARCH
CHU KỲ MẶT TRĂNG VÀ BIẾN ĐỘNG TỶ SUẤT LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN TẠI VIỆT NAM – TIẾP CẬN BẰNG MÔ HÌNH IGARCH
Tạp chí Quản lý và Kinh tế quốc tế - Tập 84 Số 84 - 2018
Tóm tắt Nghiên cứu sử dụng dữ liệu của chỉ số VN-Index để kiểm tra ảnh hưởng của chu kỳ mặt trăng (giai đoạn trăng tròn và trăng non) đến tỷ suất lợi nhuận chứng khoán tại thị trường Việt Nam. Sử dụng mô hình IGARCH (GARCH tích hợp), nghiên cứu kiểm tra mối liên hệ giữa lý thuyết thị trường hiệu quả, hiệu ứng liên quan đến lịch và tâm trạng của nhà đầu tư là kết quả ảnh hưởng bởi chu kỳ mặt trăng...... hiện toàn bộ
Tác động của yếu tố vĩ mô lên độ biến động dài hạn của các chỉ số ngành trên thị trường chứng khoán Việt Nam – mở rộng từ mô hình GARCH-MIDAS
Tạp chí Kinh tế và Phát triển - Số 302(2) - Trang 26-35 - 2022
Bài viết này nghiên cứu vai trò của các yếu tố vĩ mô, bao gồm giá trị và độ biến động, lên độ biến động dài hạn của các chỉ số ngành khác nhau trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Bằng mô hình GARCH-MIDAS mở rộng, phân tích thực nghiệm cho thấy các yếu tố vĩ mô này có tác động đáng kể đến độ biến động của các chỉ số ngành trong dài hạn và mức độ tác động cũng khác nhau giữa 10 ngành. Cụ thể, yếu ...... hiện toàn bộ
#GARCH-MIDAS #yếu tố vĩ mô #chỉ số ngành #độ biến động
Ứng dụng mô hình kết hợp ARIMA-GARCH để dự báo chỉ số VN-Index
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 118-122 - 2015
Sự biến động không ngừng của giá chứng khoán theo thời gian khiến hoạt động đầu tư chứng khoán luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Dự đoán, dự báo chỉ số chứng khoán vì thế đã trở thành một trong những chủ đề nhận được sự quan tâm của đông đảo các nhà đầu tư và nhà nghiên cứu trong nước và quốc tế. Bài báo này nhằm mục đích giới thiệu với người đọc mô hình kết hợp ARIMA-GARCH hiện đang được sử dụng khá phổ...... hiện toàn bộ
#VN-Index #mô hình ARIMA #mô hình GARCH #mô hình kết hợp ARIMA-GARCH #dự báo chỉ số chứng khoán
Hiệu ứng lây lan của tiền điện tử lên thị trường chứng khoán: một nghiên cứu về sự biến động của Bitcoin sử dụng các mô hình BEKK chéo và DCC GARCH Dịch bởi AI
SN Business & Economics - Tập 2 - Trang 1-21 - 2022
Mục tiêu cơ bản của nghiên cứu này là xem xét hiệu ứng lây lan của Bitcoin lên Sở Giao dịch Chứng khoán Quốc gia, Sở Giao dịch Chứng khoán Thượng Hải, Sở Giao dịch Chứng khoán London và Chỉ số công nghiệp Dow Jones bằng cách phân tích sự lan tỏa biến động và mối tương quan giữa các thị trường này để hiểu tác động ngắn hạn và dài hạn của sự biến động này, trải dài từ các cú sốc trong khoảng thời gi...... hiện toàn bộ
Suy diễn biến ngẫu nhiên cho các mô hình GARCH Dịch bởi AI
Statistics and Computing - Tập 34 - Trang 1-26 - 2023
Các thuật toán suy diễn biến ngẫu nhiên biến thể được phát triển để phù hợp với nhiều mô hình chuỗi thời gian không đồng nhất. Chúng tôi xem xét các mô hình GARCH ứng đáp Gaussian, t và t lệch và phù hợp với chúng bằng cách sử dụng mật độ xấp xỉ biến thể Gaussian. Chúng tôi thực hiện các quy trình tăng gradient ngẫu nhiên hiệu quả dựa trên việc sử dụng biến kiểm soát hoặc thủ thuật tái tham số hóa...... hiện toàn bộ
#Suy diễn biến ngẫu nhiên #mô hình GARCH #chuỗi thời gian không đồng nhất #xấp xỉ biến thể Gaussian #tăng gradient ngẫu nhiên.
Tác động của sự không chắc chắn trong chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ đến tỷ giá hối đoái của châu Á Dịch bởi AI
Economic Change and Restructuring - Tập 55 - Trang 73-82 - 2020
Chúng tôi xem xét tác động của sự không chắc chắn trong chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ (MPU) đến tỷ giá hối đoái của mười nền kinh tế châu Á từ tháng 2 năm 2006 đến tháng 1 năm 2019. Kết quả của chúng tôi, dựa trên mô hình EGARCH, chỉ ra rằng sự không chắc chắn trong chính sách tiền tệ có xu hướng làm tăng biến động của tỷ giá hối đoái thay vì ảnh hưởng đến mức tỷ giá hối đoái. Các kết quả này có t...... hiện toàn bộ
#chính sách tiền tệ #sự không chắc chắn #tỷ giá hối đoái #mô hình EGARCH #kinh tế châu Á
ỨNG DỤNG MÔ HÌNH ARCH VÀ GARCH DỰ BÁO LỢI SUẤT CỔ PHIẾU VNM
Tạp chí khoa học và công nghệ - Số 30 - Trang 79-85 - 2021
Dựa trên dữ liệu thu thập là giá đóng cửa của cổ phiếu Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (VNM) theo ngày, từ ngày 31/8/2016 đến ngày 14/9/2020, bao gồm 989 quan sát được sử dụng đo lường sự biến động của giá cổ phiếu và lợi suất ngày. Từ đó sử dụng mô hình ARCH-GARCH để dự báo lợi suất của cổ phiếu VNM. Chuỗi lợi suất theo ngày của VNM tuân theo quy luật phân phối chuẩn và có tính dừng. Kết quả nghiên ...... hiện toàn bộ
#mô hình ARCH-GARCH #lợi suất cổ phiếu
Khám Phá Quy Trình Bộ Nhớ Dài Trong Dự Đoán Chuỗi Thời Gian Tài Chính Giá Trị Khoảng và Ứng Dụng Của Nó Dịch bởi AI
Journal of Systems Science and Complexity - - 2024
Quy trình bộ nhớ dài đã được nghiên cứu rộng rãi trong phân tích chuỗi thời gian tài chính cổ điển, nhưng chỉ mới được báo cáo trong lĩnh vực chuỗi thời gian tài chính giá trị khoảng. Mục tiêu của bài báo này là khám phá quy trình bộ nhớ dài trong việc dự đoán chuỗi thời gian có giá trị khoảng (IvTS). Để mô hình hóa quy trình bộ nhớ dài, hai mô hình dự đoán chuỗi thời gian giá trị khoảng mới được ...... hiện toàn bộ
#quy trình bộ nhớ dài #chuỗi thời gian tài chính #mô hình dự đoán #giá trị khoảng #IV-VARFIMA #ARFIMAX-FIGARCH
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2